SỐ LIỆU BÁO HIỆU, CHIỀU DÀI TUYẾN THEO TRẠM QUẢN LÝ | |||||
TT | Tên Trạm | Tên tuyến | Chiều dài (Km) | Số Báo hiệu (Bộ) | Ghi chú |
1 | Báo Văn | Kênh Nga Sơn | 27 | 77 |
|
2 | Hàm Rồng | Sông Mã | 36 | 186 |
|
Sông Nhồi | 25 | 18 |
| ||
Sông Lục Giang | 7 | 2 |
| ||
3 | Đò Lèn | Sông Lèn | 31 | 166 |
|
Kênh De | 6,5 | 30 |
| ||
4 | Kiểu | Sông Bưởi | 25,5 | 62 |
|
5 | Lạch Sung | Sông Lèn | 20 | 46 |
|
Sông Tào | 8 | 30 |
| ||
6 | Tào Xuyên | Sông Tào | 24 | 115 |
|
Kênh Choán | 15 | 15 |
| ||
7 | Lạch Bạng | Lạch Bạng - Đảo Mê | 20 | 16 |
|
8 | Cẩm Thủy | Sông Mã | 62 | 131 |
|
9 | Bá Thước | Sông Mã | 60 | 46 |
|
10 | Trung Sơn | Lòng hồ thủy điện Trung Sơn | 46,5 | 86 |
|
11 | Vạn Hà | Sông Chu | 57 | 129 |
|
Sông Cầu Chày | 15,5 | 27 |
| ||
12 | Ghép | Sông Yên | 62 | 49 |
|
Sông Hoàng | 16 | 53 |
| ||
13 | Nông Cống | Sông Chuối | 29 | 52 |
|
Sông Cầu Quan | 29 | 12 |
| ||
14 | Hoằng Trường | Sông Càn | 18 | 25 |
|
Lạch Hới - Đảo Nẹ | 17 | 13 |
| ||
15 | Cửa Đạt | Lòng hồ Cửa Đạt | 43 | 24 |
|
16 | Bến En | Lòng hồ Bến En | 36 | 19 |
|
| TỔNG CỘNG |
| 736 | 1429 |
|
- Số tuyến quản lý: 21 tuyến (TW 10 tuyến, ĐP 12 tuyến) | |||||
- Chiều dài quản lý: 736 Km (TW 213Km, ĐP 523Km) | |||||
- Số báo hiệu: 1429BH (TW 743BH, ĐP 686BH) |