- Địa chỉ: Tiểu khu 7 – Thị trấn Thiệu Hóa – huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa
Trạm trưởng: Nguyễn Văn Tâm - ĐT: 0987 947 599
2.Tuyến sông quản lý:
TT | Tuyến sông | Số km | Lý trình Điểm đầu - điểm cuối | Báo hiệu | |||
TW | ĐP | Trên bờ | Dưới nước | Trên cầu | |||
1 | Sông Chu |
| 57 | Ngã ba Đầu - đập Bái Thượng | 75 | 4 | 50 |
2 | Sông Cầu Chày |
| 15.5 | Ngã ba Châu Chướng - Cầu Si | 17 | 0 | 10 |
3.Phương tiện kiểm tra tuyến:
Tàu - xuồng | Số hiệu | Công suất |
Tàu KTĐS | TH- 0722 | 110cv |
4.Các địa phương tuyến sông quản lý:
4.1. Tuyến sông Chu
- Bờ phải tuyến:
TT |
Địa danh | Tên Chủ tịch xã - Số điện thoại | Tên Trưởng CA xã - Số điện thoại |
1 | xã Thiệu Khánh - TP.Thanh Hóa - Thanh Hóa | Lê Tiến Vinh 0947.257.096 | Lê Trung Dũng 0912.221.092 |
2 | xã Tân Châu - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Lê Xuân Thành 0387.357.685 | Lý Quang Trung 0989.659.236 |
3 | xã Thiệu Vận - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Lê Thế Ký 0904.649.887 | Quản Trọng Cường 0901.748.556 |
4 | xã Minh Tâm - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Lê Xuân Lượng 0917.222.397 | Nguyễn Xuân Tới 0919.699.113 |
5 | xã Thiệu Toán - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Phạm Đình Lam 0977.050.566 | Dương Đình Chiến 0931.353.720 |
6 | xã Xuân Hồng - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Lê Ngọc Long 0968.012.256 | Hoàng Công An 0976.760.000 |
7 | TT.Thọ Xuân - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Ngô Văn Hùng 0936.084.944 | Lê Khắc Hà 0982.148.246 |
8 | xã Xuân Trường - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Lê Văn Định 0988.371.615 | Lê Cao Cường 0916.354.502 |
9 | xã Xuân Hòa - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Hoàng Văn Tuấn 0333.324.602 | Phạm Văn Thành 0982.860.518 |
10 | xã Thọ Hải - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Bùi Hữu Quyết 0916.533.345 | Lê Quyết Thắng 0898.638.998 |
11 | xã Thọ Diên - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Lê Văn Chúc 0836.945.349 | Đỗ Hùng Phi 0975.876.494 |
12 | xã Thọ Lâm - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Lê Minh Tuấn 0346.566.886 | Đỗ Thế Tuân 0931.361.315 |
13 | TT.Lam Sơn - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Trịnh Hữu Thảo 0906.191.069 | Nguyễn Hữu Hiếu 0914.379.636 |
14 | xã Thọ Xương - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Phạm Đình Lực 0975.423.572 | Cao Minh Quang 0823.588.888 |
15 | xã Xuân Bái - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Phạm Xuân Tới 0977.222.962 | Nguyễn Cao Quyết 0898.622.486 |
- Bờ trái tuyến:
TT |
Địa danh | Tên Chủ tịch xã - Số điện thoại | Tên Trưởng CA xã - Số điện thoại |
1 | xã Thiệu Thịnh - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Lê Đình Chính 0978.426.969 | Lê Thiên Thụ 0986.207.205 |
2 | xã Thiệu Hợp - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Phùng Bá Duy 0987.430.886 | Trần Hữu Dũng 0989.741.105 |
3 | xã Thiệu Duy - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Lê Xuân Thủy 0919.736.388 | Hoàng Nam 0902.169.336 |
4 | xã Thiệu Nguyên - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Nguyễn Văn Thắng 0975.527.333 | Hoàng Văn Lợi 0974.939.969 |
5 | TT.Thiệu Hóa - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Nguyễn Đình Lam 0949.083.455 | Nguyễn Tuấn Ngọc 0917.888.591 |
6 | xã Thiệu Phúc - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Nguyễn Văn Hoàng 0829.787.686 | Phạm Văn Cường 0932.495.868 |
7 | xã Thiệu Tiến - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Lê Đình Chính 0904.407.789 | Lê Trọng Kiên 0913.939.343 |
8 | xã Thiệu Vũ - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Trịnh Tiến Bình 0984.675.367 | Đỗ Đình Thuận 0919.618.696 |
9 | xã Thiệu Ngọc - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Trịnh Đình Lý 0982.613.192 | Nguyễn Mạnh Huy 0916.044.099 |
10 | xã Trường Xuân - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Nguyễn Quang Hà 0859.526.138 | Trịnh Văn Quân 0359.141.838 |
11 | xã Xuân Lai - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Nguyễn Ngoc Uyên 0983.581.826 | Đỗ Văn Hiền 0979.923.998 |
12 | xã Phú Xuân - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Vũ Đình Nam 0366.167.620 | Bùi Minh Tâm 0916.949.050 |
13 | xã Xuân Tín - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Nguyễn Văn Đàn 0378.797.368 | Lê Mạnh Tấn 0914.446.542 |
14 | xã Thọ Lập - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Lê Minh Thuấn 0946.250.675 | Ngô Tùng Lâm 0942.288.136 |
15 | xã Thuận Minh - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Nguyễn Bá Vụ 0972.512.548 | Đỗ Văn Tú 0947.304.326 |
16 | xã Xuân Thiên - H.Thọ Xuân - Thanh Hóa | Trịnh Bá Hiền 0912.216.933 | Lê Ngọc Hưng 0899.163.222 |
17 | xã Kiên Thọ - H.Ngọc Lặc - Thanh Hóa | Quách Văn Phong 0919.868.579 | Vũ Đình Huy 0974.964.405 |
18 | xã Phúc Thịnh - H.Ngọc Lặc - Thanh Hóa | Nguyễn Bá Bình 0985.811.753 | Đỗ Công Bằng 0989.868.557 |
19 | xã Xuân Dương - H.Thường Xuân - Thanh Hóa | Đỗ Đình Minh 0919.328.234 | Hoàng Văn Hải 0967.674.129 |
4.2. Tuyến sông cầu Chày
- Bờ phải tuyến:
TT |
Địa danh | Tên Chủ tịch xã - Số điện thoại | Tên Trưởng CA xã - Số điện thoại |
1 | xã Thiệu Quang - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Vũ Đình Tân 0979.697.687 | Nguyễn Thanh Hải 0969.470.808 |
2 | xã Thiệu Giang - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Nguyễn Văn Chinh 0912.395.212 | Nguyễn An Ninh 0916.120.636 |
3 | xã Thiệu Long - H.Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Lê Văn Bé 0982.385.495 | Tô Văn Sự 0913.391.296 |
4 | xã Định Bình - H.Yên Định - Thanh Hóa | Nguyễn Ngọc Thúy 0934.512.768 | Lê Hoàng Long 0904.520.666 |
- Bờ trái tuyến:
TT |
Địa danh | Tên Chủ tịch xã - Số điện thoại | Tên Trưởng CA xã - Số điện thoại |
1 | xã Định Công - H.Yên Định - Thanh Hóa | Nguyễn Văn Lưc 0983.512.770 | Hoàng Anh Tuấn 0901.710.888 |
2 | xã Định Thành - H.Yên Định - Thanh Hóa | Thiều Sỹ Hưng 0935.837.888 | Lê Văn Vượng 0986.666.126 |
3 | xã Định Hòa - H.Yên Định - Thanh Hóa | Nguyễn Hùng Thơm 0899.157.686 | Nguyễn Văn Trọng 0913.109.084 |
4 | xã Định Bình - H.Yên Định - Thanh Hóa | Nguyễn Ngọc Thúy 0934.512.768 | Lê Hoàng Long 0904.520.666 |
5.Cầu đường bộ:
Tuyến sông | Tên cầu | Lý trình (Km) | Tĩnh không (m) |
Sông Chu | Cầu Van Hà | 10+950 | 7.08 |
| Cầu Hạnh Phúc | 32+950 | 8.67 |
| Cầu Mục Sơn | 49+500 | 10.45 |
| Cầu Lam Kinh | 51+900 | 14.01 |
| Cầu Bái Thượng | 56+750 | 15.62 |
Sông cầu Chày | Cầu Thiệu Giang | 6+400 | 4.8 |
| Cầu Si | 15+500 | 6.1 |
6.Bến đò, cầu phao:
Tuyến sông | Tên bến | Lý trình | Chủ bến | Giấy phép hoạt động |
Sông Chu | Phà Vồm | 1+850 | Nguyễn Gia Minh | Số:4443 /UBND-QLĐT |
| Cầu phao Xuân Tín | 38+500 | Nguyễn Văn Thanh | Không có |
| Cầu phao Thọ Minh | 42+300 | Ngô Trung Anh | Không có |
| Cầu phao Thọ Diên | 45+700 | Lê Mạnh Đằng | Không có |
Sông cầu Chày | Cầu phao Định Công | 1+060 | Nguyễn Văn Đức | Không có |
| Cầu phao Hải Quật | 5+00 | Nguyễn Văn Đương | Không có |
| Cầu phao Thiệu Long | 9+700 | Đỗ Hữu Hồ | Không có |
| Cầu phao Đông Hà | 12+00 | Phạm Thị Vinh | Không có |
7.Bến thủy nội địa (bến VLXD):
Tuyến sông | Tên bến | Lý trình (Km) | Chủ bến | Giấy phép |
Sông Chu | BTNĐ Thiệu Nguyên | 8+400 | Công ty CP xây dựng Thương mại Thanh Tâm | Số:12-19/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ TT Thiệu Hóa | 9+900 | C.ty TNHH xây dựng và TM Minh Thịnh | Số:02-13/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ Thiệu Nguyên | 10+600 | Công ty CP xây dựng Thương mại Thanh Tâm | Số:13-19/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ Thiệu Phúc | 14+850 | Công ty TNHH Trần Đức Thái | Số:07-19/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ Thiệu Minh | 15+200 | Công ty cổ phần VLXD T&Đ T.Hóa | Số:02-13/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ Thiệu Vũ | 18+700 | CTy TNHH XD&TM Trường Sa | Số:04-13/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ Thiệu Toán | 23+450 | Trần Tiến Thanh | Số:04-13/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ Thiệu Toán | 25+900 | Công ty cổ phần VLXD T&Đ T.Hóa | Số:05-13/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ Xuân Khánh | 26+00 | Công ty TNHH Lê Văn | Số:01-13/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ TT Thọ Xuân | 34+00 | Nguyễ Thị Hiền | Số:04-09/GPBTNĐ sở GTVT |
| BTNĐ TT Thọ Xuân | 37+600 | CTy TNHH dịch vụ TM Lâm Tuấn | Số:03-19/GPBTNĐ sở GTVT |
8.Sơ đồ tuyến quản lý tuyến (gắn BH định vị)