1. Địa chỉ: phường An Hưng- TP.Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa
Trạm trưởng: Nguyễn Tất Thành - ĐT: 0978 766 714
2. Tuyến sông quản lý:
TT | Tuyến sông | Số km | Lý trình Điểm đầu - điểm cuối | Báo hiệu | |||
TW | ĐP | Trên bờ | Dưới nước | Trên cầu | |||
1 | Sông Nhồi |
| 25 | Ngã ba Bến Ngự - Cầu Vạy | 8 | 0 | 10 |
2 | Sông Lục Giang |
| 7 | Ngã ba Nấp - Âu Đông Tân | 2 | 0 | 0 |
3. Các địa phương tuyến sông quản lý:
3.1. Tuyến sông Nhồi
- Bờ phải tuyến:
Phường Đông Hải - TP Thanh Hóa |
Phường Nam Ngạn - TP TH |
Phường Đông Hương - TP TH |
Phường Đông Sơn - TP TH |
Phường Đông Vệ - TP TH |
Phường Quảng Thắng - TP TH |
Phường Quảng Thịnh - TP TH |
Xã Quảng Trạch - Quảng Xương |
Xã Quảng Yên - Quảng Xương |
Phường An Hưng - TP TH |
Xã Đông Tân - TP TH |
- Bờ trái tuyến:
Phường Trường Thi - TP TH |
Phường Lam Sơn - TP TH |
Phường Đông Vệ - TP TH |
Phường Quảng Thắng - TP TH |
Xã Đông Vinh - TP TH |
Xã Đông Nam - Đông Sơn |
Phường An Hưng - TP TH |
Xã Đông Tân - TP TH |
3.2. Tuyến sông Lục Giang:
- Bờ phải tuyến:
Phường An Hưng - TP TH |
Xã Đông Tân - TP TH |
- Bờ trái tuyến:
Phường An Hưng - TP TH |
Xã Đông Tân - TP TH |
4. Cầu đường bộ:
Tuyến sông | Tên cầu | Lý trình (Km) | Tĩnh không (m) |
Sông Nhồi | Cầu bến Ngự | 0+100 | +5,5 |
| Cầu Kênh Vinh | 0+800 | +5,0 |
| Cầu Treo | 1+200 | +4,0 |
| Cầu Hội An | 1+600 | +4,6 |
| Cầu Mới Đông Hương | 1+900 | +4,7 |
| Cầu Cốc | 2+800 | +4,7 |
| Cầu trại rắn | 3+300 | +4,2 |
| Cầu Quảng 1 | 4+200 | +3,2 |
| Cầu Quảng 2 | 5+100 | +3,2 |
| Cầu Bố | 6+500 | +4,2 |
| Cầu Quảng Thắng | 8+500 | +3,2 |
| Cầu Quảng Thắng mới | 10+500 | +3,2 |
| Cầu Đông Vinh | 11+00 | +3,7 |
| Cầu Máy Nước | 12+400 | +3,5 |
| Cầu Vức | 13+100 | +3,7 |
| Cầu bãi rác T. Phố | 14+700 | +3,7 |
| Cầu Đa Sỹ | 15+00 | +3.2 |
| Cầu Tam Thọ | 15+500 | +3,7 |
| Cầu văn Khê | 16+500 | +3,2 |
| Cầu Văn Vật | 18+00 | +4,3 |
| Cầu Mai Chữ | 19+500 | +4,3 |
| Cầu Lăng | 20+400 | +3 |
| Cầu Quảng Yên | 21+400 | +3 |
Sông Lục Giang |
|
|
|
| Cầu Thắng Sơn | 0+150 | +3,7 |
| Cầu đường Sắt | 0+300 | +3,7 |
| Cầu Lâm Sản | 1+300 | +3,7 |
| Cầu Gạch | 1+800 | +4,5 |
| Cầu Chợ | 3+800 | +3,7 |
| Cầu Đống | 5+200 | +4,7 |
| Cầu Đông Tân | 7+00 | +3,7 |