- Địa chỉ: Thôn Cửa Hà – Thị trấn Phong Sơn – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa
Trạm trưởng: Lê Văn Đạt - ĐT: 0987 476 515
2. Tuyến sông quản lý:
TT | Tuyến sông | Số km | Lý trình Điểm đầu - điểm cuối | Báo hiệu | |||
TW | ĐP | Trên bờ | Dưới nước | Trên cầu | |||
1 | Sông Mã |
| 62 | N3 Vĩnh Ninh - Cầu phao Cẩm Liên | 99 | 12 | 20 |
3. Các địa phương tuyến sông quản lý:
3.1 Tuyến sông Mã
- Bờ phải tuyến:
TT |
Địa danh | Tên Chủ tịch xã - Số điện thoại | Tên Trưởng CA xã - Số điện thoại |
1 | xã Yên Thái - H.Yên Định - Thanh Hóa | Lê Thị Hường 0376.683.279 | Lê Như Hải 0982.288.714 |
2 | xã Yên Trường - H.Yên Định - Thanh Hóa | Nguyễn Thị Ngọc 0984.630.588 | Mai Văn Hanh 0368.878.498 |
3 | xã Yên Thọ - H.Yên Định - Thanh Hóa | Phạm Doãn Hải 0948.138.828 | Nguyễn Trung Dũng 0944.300.433 |
4 | xã Quý Lộc - H.Yên Định - Thanh Hóa | Trịnh Đình Khoa 0986.265.929 | Đỗ Công Thủy 0976.319.380 |
5 | xã Cẩm Vân - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Lê Công Cảnh 0868.404.888 | Hà Văn Dương 0915.351.985 |
6 | xã Cẩm Yên - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Vũ Văn Chuyền 0888.040.678 | Nguyễn Quốc Vương 0888.997.457 |
7 | TT.Phong Sơn - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Đỗ Văn Liên 0936.763.366 | Lê Huy Hải 0978.242.999 |
8 | xã Cẩm Bình - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Đỗ Văn Liên 0936.763.366 | Trần Văn Mạnh 0904.777.678 |
9 | xã Cẩm Thạch - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Bùi Tiến Dũng 0904.903.828 | Nguyễn Anh Tuấn 0977.919.291 |
10 | xã Cẩm Thành - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Cao Văn Tình 0966.171.177 | Nguyễn Hữu Tâm 0983.876.341 |
- Bờ trái tuyến:
TT |
Địa danh | Tên Chủ tịch xã - Số điện thoại | Tên Trưởng CA xã - Số điện thoại |
1 | xã Ninh Khang - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | Hoàng Xuân Minh 0983.804.567 | Lê Thế Long 0985.674.779 |
2 | TT.Vĩnh Lộc - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | Nguyễn Văn Truy 0816.674.567 | Vũ Văn Luyện 0916.914.568 |
3 | xã Vĩnh Tiến - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | Dương Văn Dung 0823.460.860 | Lê Văn Tú 0828.277.999 |
4 | xã Vĩnh Yên - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | Phạm Ngọc Minh 0977.662.551 | Trịnh Thành Chung 0972.157.979 |
5 | xã Vĩnh Quang - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | Phạm Doãn Mẫn 02373.607.536 | Phạm Hữu Ngũ 02373.607.416 |
6 | xã Cẩm Tân - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Nguyễn Văn Tuyên 0975.480.112 | Nguyễn Hữu Dũng 0969.911.990 |
7 | xã Cẩm Ngọc - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Hà Văn Chương 0941.060.555 | Nguyễn Hoàng Hải 0904.520.949 |
8 | TT.Phong Sơn - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Đỗ Văn Liên 0936.763.366 | Lê Huy Hải 0978.242.999 |
9 | xã Cẩm Giang - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Cao Anh Vũ 0903.466.929 | Trương Công Cương 0936.594.333 |
10 | xã Cẩm Lương - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Bùi Quốc Bảo 0917.646.601 | Lê Dũng 0916.607.308 |
11 | xã Cẩm Thành - H.Cẩm Thủy - Thanh Hóa | Cao Văn Tình 0966.171.177 | Nguyễn Hữu Tâm 0983.876.341 |
4. Cầu đường bộ:
Tuyến sông | Tên cầu | Lý trình (Km) | Tĩnh không (m) |
Sông Mã | Cầu Kiểu | 59+00 | 9.5 |
| Cầu Cẩm Thủy | 94 + 400 | 13 |
| Cầu Cẩm Lương (cầu mới) | 106+700 | 13 |
| Cầu treo Cẩm Lương | 107 +900 | 12.9 |
5. Bến đò, cầu phao:
Tuyến sông | Tên bến | Lý trình | Chủ bến | Giấy phép hoạt động |
Sông Mã | Đò Quý Lộc | 71+ 00 | Nguyễn Trọng Tâm | Có |
| Đò Cẩm Yên | 84+750 | Lê Xuân Sáu | Có |
| Đò Cẩm Giang | 96+500 | Cao Hồng Mạnh | Có |
| Đò Bọt | 112+00 | Bùi Văn Sỹ | Có |
| Cầu phao Cẩm Vân | 79 + 750 | Phạm Tuấn Trường | Có |
6. Bến thủy nội địa (bến VLXD):
Tuyến sông | Tên bến | Lý trình (Km) | Chủ bến | Giấy phép |
Sông Mã | Bến TNĐ (Bến Cát) | 58+800 | Lê Văn Huân | Có |
| Bến TNĐ (Bến Cát) | 78 +00 | Lê Thị Hiền | Có |