TRẠM QUẢN LÝ ĐTNĐ KIỂU

Thông tin Trạm quản lý đường thủy nội địa Kiểu

 

 1. Địa chỉ:  Phố Kiểu – xã Yên Trường – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa

       Trạm trưởng:   Trịnh Đình An  - ĐT: 0975 126 116

2. Tuyến sông quản lý:

TT

Tuyến sông

Số km

Lý trình

Điểm đầu - điểm cuối

Báo hiệu

TW

ĐP

Trên bờ

Dưới nước

Trên cầu

1

Sông Bưởi

25.5

 

Ngã ba Vĩnh Ninh - Kim Tân

49

1

12

3. Các địa phương tuyến sông quản lý:

3.1 Sông Bưởi

- Bờ phải tuyến:

 

TT

 

Địa danh

Tên Chủ tịch xã

- Số điện thoại

Tên Trưởng CA xã

- Số điện thoại

1

xã Ninh Khang - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa

Hoàng Xuân Minh

0983.804.567

Trịnh Văn Long

0985.674.779

2

TT.Vĩnh Lộc - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa

Nguyễn Văn Truy

0816.674.567

Nguyễn Văn Luyện

0983.878.996

3

xã Vĩnh Phúc - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa

Trịnh Trọng Trung

0985.893.862

Vũ Mạnh Hùng

0989.559.669

4

xã Vĩnh Long - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa

Tào Văn Đoan

02373.607.133

Lê Hải Bằng

0978.112.228

5

xã Thạch Long - H.Thạch Thành - Thanh Hóa

Trịnh Văn Nhẫn

0945.875.234

Bùi Đức Phức

0987.635.469

6

xã Thạch Đồng - H.Thạch Thành - Thanh Hóa

Nguyễn Văn Lan

0944.356.465

Đinh Văn Khai

0961.026.124

7

xã Thạch Định - H.Thạch Thành - Thanh Hóa

Vũ Trọng Hùng

0949.025.012

Nguyễn Thanh Tùng

0912.430.568

-  Bờ trái tuyến:

TT

Địa danh

Tên Chủ tịch xã

- Số điện thoại

Tên Trưởng CA xã

- Số điện thoại

1

xã Vĩnh Hòa - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa

Lê Văn Trung

0978.945.646

Vũ Văn Tuấn

0965.215.238

2

xã Vĩnh Phúc - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa

Trịnh Trọng Trung

0985.893.862

Vũ Mạnh Hùng

0989.559.669

3

xã Vĩnh Hưng - H.Vĩnh Lộc - Thanh Hóa

Trịnh Đức Đông

097.9886.557

Nguyễn Văn Hiền

0979.647.397

4

xã Thành Hưng - H.Thạch Thành - Thanh Hóa

Nguyễn Thị Huế

0984.153.258

Nguyễn Duy Hoàng Sơn

0915.956.616

5

TT.Kim Tân - H.Thạch Thành - Thanh Hóa

Doãn Văn Tiến

0346.651.889

Quách Văn Nhật

0982.156.622

4. Cầu đường bộ:

 

Tuyến sông

Tên cầu

Lý trình   (Km)

Tĩnh không (m)

Sông Bưởi

Cầu Công

4+060

3,48

 

Cầu  Tân Phúc

6+950

4,62

 

Cầu Cổ Tế

17+500

4,81

5. Bến thủy nội địa (bến VLXD):

Tuyến sông

Tên bến

Lý trình

(Km)

Chủ bến

Giấy phép

Sông Bưởi

Bến xếp dỡ vật liệu XD (cát)

4+050

Trịnh Bá Quí

Số 262/TB-STNMT ngày 03/4/2017

 

Bến xếp dỡ vật liệu XD (cát)

7+050 - 7+250

Công ty TNHH Tuấn Hải

Số 06 -20/GPBTNĐ

 

Bến xếp dỡ vật liệu XD (cát)

17+400

Lê Văn Sinh

Không hoạt động nữa